Hiệu suất vượt trội
Giải quyết khối lượng công việc với những cải tiến hiệu suất mới Với Unlimited Turbo Duration, bộ xử lý chạy ở mức công suất không thể tin được và đạt tần suất turbo bất cứ khi nào khối lượng công việc của bạn yêu cầu (chỉ dành cho CPU 125W).
Đồ họa tốt nhất trong phân khúc
Cấu hình đồ họa chuyên nghiệp lên đến 450W từ NVIDIA, với các tùy chọn đồ họa kép có sẵn.
Bộ lưu trữ có thể mở rộng
Dung lượng lưu trữ lên đến 28TB, có thể cấu hình với 3 ổ SSD M.2 tích hợp và 3 ổ cứng SATA. Bộ nhớ DDR5 lên đến 128GB.
![]() |
Đáng tin cậy và an toàn🔹 Độ tin cậy quan trọng trong công việc
Máy được trang bị bộ nhớ có khả năng sửa lỗi (ECC) và công nghệ Reliable Memory Technology Pro độc quyền của Dell. Công nghệ này có khả năng phát hiện và sửa lỗi bit đơn trong bộ nhớ, đồng thời tự động loại bỏ các vùng nhớ bị lỗi để tránh ghi dữ liệu vào đó. Ngoài ra, RMT Pro sẽ cảnh báo khi bộ nhớ đạt đến mức nguy hiểm và cần được thay thế – không còn phải phỏng đoán.
🔹 Bảo mật tối ưu
Thiết kế tích hợp nhiều tính năng bảo mật như TPM 2.0, khung máy có thể khóa, phát hiện xâm nhập khung máy, bộ lưu trữ có thể khóa và tháo rời, lưu trữ tự mã hóa, cùng nhiều công nghệ khác giúp bảo vệ dữ liệu và phần cứng an toàn.
|
|
Khả năng mở rộng tối đa trong thiết kế mini-tower🔹 Có thể khóa và tháo rời bộ lưu trữ ở mặt trước 🔹 Tốc độ mạng nhanh 🔹 Khả năng nâng cấp sẵn có 🔹 Trải nghiệm hệ thống mát hơn và êm hơn |
|
Cổng kết nối :
Cổng và khe cắm mặt trước: 1. Power switch with LED 2. HDD activity LED 3. Universal audio port 4. (2) USB 3.2 Gen1 (5Gb/s) Type-A (Lower one with PowerShare) 5. (2) USB 3.2 Type-C Gen2 (10Gbps) data only – (Lower one with 2×2 (20 Gbps) Type-C® port with PowerShare) 6. SD-card slot |
Cổng và khe cắm phía sau 7. Lock slot 8. Audio out (3.5mm jack) 9. (2) DP1.4a HBR2 10. (2) USB 3.2 Type-C Gen2 (10Gbps) (lower port has PowerShare) 11. (2) USB 3.2 Type-A Gen2 (10Gbps) 12. (2) USB 2.0 Type-A (480 Mbps) ports with SmartPower 13. RJ45 i219 LAN (1GbE) – Optional RJ45 i226 2.5GbE 14. Power connector 15. LED indicator light 16. Optional Module – can be one of these (VGA HD15, HDMI 2.0, DP 1.4a HBR3, USB 3.2 Gen2 Type-C w/ DP-Alt mode)PCle Slots Full-height Gen5 PCIe x16 slot Full-height Gen3 PCIe x4 slot Full-height Gen 4 PCIe x4 slot (open-ended) |
Kích thước và Trọng lượng
|
![]() |
Lưu ý:
Trọng lượng có thể thay đổi tùy theo cấu hình và quy trình sản xuất.
Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ:
Hotline đặt hàng: 1800 2828 48
Email: info@dellonline.vn
|
Dell Regulatory Compliance Dell and the Environment Product Safety & Environmental Datasheets |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.